--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
công bố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
công bố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công bố
+ verb
To publish; to proclaim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công bố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"công bố"
:
chẳng bõ
chẳng bù
chưng bày
công bố
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
công bố
:
To publish; to proclaim
+
dairy farmer
:
người nông dân làm trong trại sản xuất bơ sữa
+
panda
:
(động vật học) gấu trúc
+
sao chép
:
to copy, to transcribe
+
eastern coral snake
:
(động vật học) Rắn san hô từ Trung Mỹ đến Đông Nam Hoa Kỳ